Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
681 |
QCVN 01:2014/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2014/BCT về An toàn trong sản xuất thuốc nổ công nghiệp bằng thiết bị di động |
682 |
QCVN 59:2014/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 59:2014/BTNMT về Phương pháp thăm dò phóng xạ |
683 |
QCVN 58:2014/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 58:2014/BTNMT về Phương pháp thăm dò từ mặt đất |
684 |
QCVN 07-3:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-3:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình hào và tuynen kỹ thuật |
685 |
QCVN 07-9:2016Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-9:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công cộng |
686 |
QCVN 07-4:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-4:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình giao thông |
687 |
QCVN 26:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2014/BGTVT về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu |
688 |
QCVN 02-19:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-19:2014/BNNPTNT về cơ sở nuôi tôm nước lợ - Điều kiện bảo đảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm |
689 |
QCVN 02-20:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-20:2014/BNNPTNT về cơ sở nuôi cá tra trong ao - Điều kiện đảm bảo vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm |
690 |
QCVN 82:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất |
691 |
QCVN 78:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 78:2014/BGTVT về Vành hợp kim nhẹ dùng cho xe ô tô |
692 |
QCVN 73:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 73:2014/BGTVT về hoạt động kéo trên biển |
693 |
QCVN 74:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 74:2014/BGTVT về hệ thống chống hà tàu biển |
694 |
QCVN 20:2019/BKHCN/SĐ1:2021Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20:2019/BKHCN/SĐ1:2021 về Thép không gỉ |
695 |
QCVN 124:2021/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 124:2021/BTTTT về Thiết bị ra đa hoạt động trong dải tần 76 GHz đến 77 GHz dùng cho phương tiện vận tải mặt đất |
696 |
QCVN 75:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 75:2014/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện |
697 |
QCVN 83:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 83:2014/BTTTT về chất lượng tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm thu |
698 |
QCVN 18:2014/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 18:2014/BXD về An toàn trong xây dựng |
699 |
QCVN 81:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 |
700 |
QCVN 79:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 79:2014/BGTVT về Sơn tín hiệu trên đường cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ tàu bay |