Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
621 |
QCVN 01:2012/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2012/BCT về an toàn trong sản xuất, thử nghiệm và nghiệm thu vật liệu nổ công nghiệp do Bộ Công thương ban hành |
622 |
QCVN 57:2018/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 57:2018/BTTTT về Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz |
623 |
QCVN 08:2018/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2018/BTC về Xuồng (tàu) cao tốc dự trữ quốc gia |
624 |
QCVN 03-01:2018/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03-01:2018/BNNPTNT về Keo dán gỗ |
625 |
QCVN 13:2018/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 13:2018/BXD về Gara ô-tô |
626 |
QCVN 08:2018/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2018/BXD về Công trình tàu điện ngầm |
627 |
QCVN 34:2018/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2018/BLĐTBXH về An toàn lao động khi làm việc trong không gian hạn chế |
628 |
QCVN 01-1:2018/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT về Chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt |
629 |
QCVN 11:2018/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11:2018/BQP về Kho bảo quản vũ khí, vật liệu nổ, và công cụ hỗ trợ tiếp nhận, thu gom thuộc phạm vi Bộ quốc phòng quản lý |
630 |
QCVN 01:2018/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2018/BCT về An toàn bình tự cứu cá nhân sử dụng trong mỏ hầm lò |
631 |
QCVN 01:2022/BQPQuychuẩn QCVN 01:2022/BQP về rà phá bom mìn vật nổ do Bộ trưởng BQP ban hành |
632 |
QCVN 56:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 56:2013/BGTVT về phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
633 |
QCVN 75:2013/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 75:2013/BTTTT về thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ thấp dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
634 |
QCVN 76:2013/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 76:2013/BTTTT về thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
635 |
QCVN 56:2013/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 56:2013/BTNMT về tái chế dầu thải do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
636 |
QCVN 126:2021/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 126:2021/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G |
637 |
QCVN 128:2021/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 128:2021/BTTTT về Thiết bị trạm gốc thông tin di động 5G - Phần truy nhập vô tuyến |
638 |
QCVN 117:2020/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 117:2020/BTTTT về Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất - Phần truy nhập vô tuyến |
639 |
QCVN 01-194: 2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-194: 2021/BNNPTNT về Muối (Natri clorua) tinh |
640 |
QCVN 01-193: 2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-193: 2021/BNNPTNT về Muối (Natri clorua) thực phẩm |