Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
541 |
QCVN 5-1:2010/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-1:2010/BYT về các sản phẩm sữa dạng lỏng do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
542 |
QCVN 6-1:2010/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-1:2010/BYT về nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
543 |
QCVN 01-25:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-25:2010/BNNPTNT về quản lý chất thải trong cơ sở giết mổ gia súc gia cầm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
544 |
QCVN 01-24:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-24:2010/BNNPTNT về quản lý chất thải trong cơ sở chẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
545 |
QCVN 01–27:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01–27:2010/BNNPTNT về nhân hạt điều – các chỉ tiêu vệ sinh an toàn thực phẩm Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
546 |
QCVN 01–26:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01–26:2010/BNNPTNT về cà phê nhân – các chỉ tiêu vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
547 |
QCVN 01–28:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01–28:2010/BNNPTNT về chè – quy trình lấy mẫu phân tích chất lượng - an toàn vệ sinh thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
548 |
QCVN 6-2:2010/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-2:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống không cồn do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
549 |
QCVN 5-2:2010/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-2:2010/BYT về các sản phẩm sữa dạng bột do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
550 |
QCVN 25:2010/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 25:2010/BGTVT về quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thủy nội địa cỡ nhỏ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
551 |
QCVN 20:2010/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 20:2010/BGTVT về báo hiệu hàng hải do Bộ Giao thông Vận tải ban hành |
552 |
QCVN 68:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 68:2013/BGTVT về xe đạp điện do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
553 |
QCVN 17:2013/BXDQuy chuẩn kĩ thuật quốc gia QCVN 17:2013/BXD về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời |
554 |
QCVN 05:2013/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2013/BTNMT về chất lượng không khí xung quanh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
555 |
QCVN 50:2013/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 50:2013/BTNMT về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
556 |
QCVN 52:2013/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 52:2013/BTNMT về nước thải công nghiệp sản xuất thép do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
557 |
QCVN 51:2013/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 51:2013/BTNMT về khí thải công nghiệp sản xuất thép do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
558 |
QCVN 09:2013/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2013/BXD về Các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả do Bộ Xây dựng ban hành |
559 |
QCVN 10:2013Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2013/BKHCN về mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
560 |
QCVN 67:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 67:2013/BGTVT về chế tạo kiểm tra chứng nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải do Bộ Giao thông vận tải ban hành |