Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
581 |
QCVN 39:2011/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 39:2011/BTNMT về chất lượng nước dùng cho tưới tiêu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
582 |
QCVN 38:2011/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 38:2011/BTNMT về chất lượng nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
583 |
QCVN 03:2011/BCAQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 03:2011/BCA về dự trữ nhà nước đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và xe máy chuyên dùng do Bộ Công an quản lý do Bộ Công an ban hành |
584 |
QCVN 13:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 13:2011/BGTVT về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
585 |
QCVN 41:2011/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 41:2011/BTNMT về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi măng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
586 |
QCVN 02:2011/BCAQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02:2011/BCA về dự trữ nhà nước đối với vũ khí - vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ do Bộ Công an quản lý do Bộ Công an ban hành |
587 |
QCVN 01:2011/BCAQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2011/BCA về dự trữ nhà nước đối với vật tư - thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ do Bộ Công An quản lý do Bộ Công An ban hành |
588 |
QCVN 06:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2011/BGTVT về tín hiệu đường sắt do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
589 |
QCVN 08:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2011/BGTVT về khai thác đường sắt do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
590 |
QCVN 40:2011/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT về nước thải công nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
591 |
QCVN 07:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2011/BGTVT về chạy tàu và công tác dồn đường sắt do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
592 |
QCVN 39:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 39:2011/BGTVT về báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
593 |
QCVN 38:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 38:2011/BGTVT về kiểm tra và chế tạo công ten nơ vận chuyển trên các phương tiện vận tải do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
594 |
QCVN 14:2011/BTCQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 14:2011/BTC về dự trữ nhà nước đối với thóc do Bộ Tài chính ban hành |
595 |
QCVN 17:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 17:2011/BGTVT về quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm do phương tiện thủy nội địa do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
596 |
QCVN 18:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 18:2011/BGTVT về kiểm tra, nghiệm thu toa xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
597 |
QCVN 16:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
598 |
QCVN 15:2011/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 15:2011/BGTVT về yêu cầu an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông đường sắt khi kiểm tra định kỳ do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
599 |
QCVN 02-18:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02-18:2012/BNNPTNT về cơ sở sản xuất sản phẩm thủy sản dạng mắm – điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
600 |
QCVN 02-16:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02-16:2012/BNNPTNT về cơ sở sản xuất nước mắm - điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |