Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
721 |
QCVN 71:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 71:2013/BGTVT về quản lý an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm trong khai thác tàu biển |
722 |
QCVN 82:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2014/BGTVT về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng |
723 |
QCVN 77:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 77:2014/BGTVT về Khí thải mức 3 đối với xe mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
724 |
QCVN 34:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất |
725 |
QCVN 76:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 76:2014/BGTVT về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện |
726 |
QCVN 16:2014/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2014/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
727 |
QCVN 01-149:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-149:2014/BNNPTNT về điều kiện trồng, chăm sóc cao su kiến thiết cơ bản ở miền núi phía Bắc |
728 |
QCVN 53:2014/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 53:2014/BTNMT về kiểm soát chất lượng các kết quả phân tích mẫu địa chất, khoáng sản |
729 |
QCVN 02:2014/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2014/BCT về trang thiết bị phụ trợ sử dụng trong tồn trữ và phân phối xăng sinh học E10 tại cửa hàng xăng dầu |
730 |
QCVN 85:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 85:2014/BTTTT về Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số DVB-C tại điểm kết nối thuê bao |
731 |
QCVN 80:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 80:2014/BGTVT về kiểm soát tiếng ồn trên tàu biển |
732 |
QCVN 02-36:2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-36:2021/BNNPTNT về Giống cá mặn, lợ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
733 |
QCVN 14:2021/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 14:2021/BCT về An toàn đối với áptômát phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò |
734 |
QCVN QTĐ-5:2009/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN QTĐ-5: 2009/BCT về kỹ thuật điện - tập 5: kiểm định trang thiết bị hệ thống điện do Bộ Công thương ban hành |
735 |
QCVN 02-37:2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-37:2021/BNNPTNT về Giống động vật thân mềm: Tu hài; nghêu/ngao; hàu; ốc hương; ngao dầu; ngao giá/ngao lụa |
736 |
QCVN 1:2009/BKHCN/SĐ1:2014Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 1:2009/BKHCN/SĐ1:2014 về Xăng, nhiên liệu điêzen và nhiên liệu sinh học |
737 |
QCVN QTĐ8:2010/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN QTĐ 8:2010/BCT về kỹ thuật điện do Bộ Công thương ban hành |
738 |
QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ1:2013Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ1:2013 về Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1:2013 |
739 |
QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ2:2014Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ2:2014 về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép- Sửa đổi lần 2:2014 |
740 |
QCVN QTĐ-6:2009/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN QTĐ-6: 2009/BCT về kỹ thuật điện - tập 6: vận hành, sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện do Bộ Công thương ban hành |