Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
941 |
QCVN 12:2022/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2022/BQP về đặc tính kỹ thuật mật mã sử dụng trong các sản phẩm mật mã dân sự thuộc nhóm sản phẩm bảo mật luồng IP sử dụng công nghệ IPsec và TLS" do Bộ trưởng BQP ban hành |
942 |
QCVN 18:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 18:2022/BCT về an toàn đối với rơle bảo vệ rò điện điện áp đến 1 140V phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò do Bộ trưởng BCT ban hành |
943 |
QCVN 131:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 131:2022/BTTTT về thiết bị đầu cuối IoT băng hẹp E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
944 |
QCVN 16:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2022/BCT về an toàn chai LPG composite do Bộ trưởng BCT ban hành |
945 |
QCVN 18:2021/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 18:2021/BXD về An toàn trong thi công xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |
946 |
QCVN 110:2023/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 110:2023/BGTVT về Bộ trục bánh xe của đầu máy, toa xe |
947 |
QCVN 08:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2023/BTNMT về Chất lượng nước mặt |
948 |
QCVN 129:2021/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 129:2021/BTTTT về Thiết bị đầu cuối mạng thông tin di động 5G lai ghép - Phần truy nhập vô tuyến |
949 |
QCVN 04:2021/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2021/BCA về An toàn trong sản xuất, kinh doanh, bảo quản, sử dụng và tiêu hủy pháo hoa, pháo hoa nổ |
950 |
QCVN 20:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 20:2015/BGTVT về Báo hiệu hàng hải |
951 |
QCVN 16:2023/BXDQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2023/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
952 |
QCVN 72:2023/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 72:2023/BTNMT về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000 |
953 |
QCVN 23:2023/BKHCNQuy chuẩn quốc gia QCVN 23:2023/BKHCN về Chất thải chứa các nhân phóng xạ có nguồn gốc tự nhiên |
954 |
QCVN 24:2023/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2023/BKHCN về Thiết bị X-quang đo mật độ xương dùng trong y tế |
955 |
QCVN 111:2023/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2023/BGTVT về Bộ móc nối, đỡ đấm của đầu máy, toa xe |
956 |
QCVN 112:2023/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 112:2023/BGTVT về Van hãm sử dụng trên đầu máy, toa xe |
957 |
QCVN 03:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2023/BTNMT về Chất lượng đất |
958 |
QCVN 05:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2023/BTNMT về Chất lượng không khí |
959 |
QCVN 09:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2023/BTNMT về Chất lượng nước dưới đất |
960 |
QCVN 10:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2023/BTNMT về Chất lượng nước biển |