Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
881 |
QCVN 6:2016/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 6:2016/BQP về Quản lý khóa sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng |
882 |
QCVN 22:2016/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 22:2016/BTC đối với thuốc thú y dự trữ quốc gia |
883 |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-183:2016/BNNPTNT về Thức ăn chăn nuôi - Quy định giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật trong thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm |
884 |
QCVN 25:2016/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 25:2016/BYT về Điện từ trường tần số công nghiệp - Mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số công nghiệp tại nơi làm việc |
885 |
QCVN 02-31-1 :2019/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT về Thức ăn thủy sản - Phần 1: Thức ăn hỗn hợp |
886 |
QCVN 02-31-2 :2019/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT về Thức ăn thủy sản - Phần 2: Thức ăn bổ sung |
887 |
QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT về Thức ăn thủy sản - Phần 3: Thức ăn tươi, sống |
888 |
QCVN 04:2014/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2014/BCT về An toàn đường ống dẫn hơi và nước nóng nhà máy điện |
889 |
QCVN 104 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 104:2016/BTTTT về thiết bị chỉ góc hạ cánh trong hệ thống vô tuyến dẫn đường hàng không |
890 |
QCVN 106 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 106:2016/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất |
891 |
QCVN 9 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 9:2016/BTTTT về tiếp đất cho các trạm viễn thông |
892 |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNTThông tư 08/2019/TT-BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản do… |
893 |
QCVN 105 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 105:2016/BTTTT về thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất sử dụng điều chế AM |
894 |
QCVN 111:2017/BTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2017/BTTT về Thiết bị trạm lập thông tin di động E-UTRA FDD - Phần truy nhập vô tuyến |
895 |
QCVN 01-69:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-69:2011/BNNPTNT về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống khoai tây do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
896 |
QCVN 01-33:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-33:2010/BNNPTNT về quy trình giám định bệnh cây hương lúa là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
897 |
QCVN 24:2016Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2016/BYT về Tiếng ồn - Mức tiếp xúc cho phép tiếng ồn tại nơi làm việc |
898 |
QCVN 23:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 23:2016/BGTVT về Thiết bị nâng trên tàu biển |
899 |
QCVN 03:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2016/BGTVT về Giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ |
900 |
QCVN 26:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu |