Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
841 |
QCVN 15:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 15:2010/BTTTT về thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
842 |
QCVN 05:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 05:2010/BTTTT về chất lượng kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
843 |
QCVN 06:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 06:2010/BTTTT về giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
844 |
QCVN 14:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 14:2010/BTTTT về thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000–1x do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
845 |
QCVN 16:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2010/BTTTT về thiết bị trạm gốc thông tin di động W-CDMA FDD do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
846 |
QCVN 09:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 09:2010/BTTTT về tiếp đất cho các trạm viễn thông do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Tru |
847 |
QCVN 08:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2010/BTTTT về phơi nhiễm trường điện từ của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
848 |
QCVN 18:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 18:2010/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị thông tin vô tuyến điện do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
849 |
QCVN 19:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 19:2010/BTTTT về yêu cầu chung đối với thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng qua giao diện tương tự do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
850 |
QCVN 10:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2010/BTTTT về thiết bị điện thoại không dây (kéo dài thuê bao) do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
851 |
QCVN 26:2010/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 26:2010/BGTVT về quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiểm biển của tàu do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
852 |
QCVN 24:2010/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2010/BGTVT về máy lái thủy lực trên phương tiện thủy - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử |
853 |
QCVN 81:2014/BGTVT/SĐ1:2017Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2014/BGTVT/SĐ1:2017 về Phân cấp và đóng du thuyền - Sửa đổi 1: 2017 |
854 |
QCVN 05:2010/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 05:2010/BKHCN về an toàn bức xạ - miễn trừ khai báo, cấp giấy phép do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
855 |
QCVN 22:2010/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BGTVT về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
856 |
QCVN 49:2012/BGTVT/SĐ1:2017Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT/SĐ1:2017 về Phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển - Sửa đổi 1: 2017 |
857 |
QCVN 21:2015/BGTVT/SĐ2:2017Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT/SĐ2:2017 về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 2:2017 |
858 |
QCVN 42:2015/BGTVT/SĐ1:2017uy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT/SĐ1:2017 về Trang bị an toàn tàu biển - Sửa đổi 1: 2017 |
859 |
QCVN 01-31:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-31:2010/BNNPTNT về khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc trừ nhện gié hại lúa do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
860 |
QCVN 01-32:2010/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-32:2010/BNNPTNT về quy trình kiểm dịch nấm có ích nhập khẩu trong khu cách ly kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |