Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
361 |
QCVN 60-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 60-MT:2015/BTNMT về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu |
362 |
QCVN 01:2008/BTCQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2008/BTC về dự trữ quốc gia đối với thóc bảo quản đổ rời trong điều kiện áp suất thấp do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành |
363 |
QCVN 01:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2008/BTNMT về nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
364 |
QCVN 16:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2008/BTNMT về mã luật khí tượng bề mặt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
365 |
QCVN 02:2008/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02:2008/BCT về an toàn trong bảo quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành |
366 |
QCVN 01:2008/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2008/BGTVT về phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ thép chở xô hóa chất nguy hiểm do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
367 |
QCVN 08:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2008/BTNMT về chất lượng nước mặt do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
368 |
QCVN 09:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 09:2008/BTNMT về chất lượng nước ngầm do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
369 |
QCVN 10:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2008/BTNMT về chất lượng nước biển ven bờ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
370 |
QCVN 15:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 15:2008/BTNMT về dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
371 |
QCVN 17:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 17:2008/BTNMT về mã luật khí tượng nông nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
372 |
QCVN 07-5:2016Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-5:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình cấp điện |
373 |
QCVN 07-5:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-5:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình cấp điện |
374 |
QCVN 11:2015/BGTVTQuy chuẩn quốc gia QCVN 11:2015/BGTVT về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
375 |
QCVN 11-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 11-MT:2015/BTNMT về nước thải chế biến thủy sản |
376 |
QCVN 62-MT:2016/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 62-MT:2016/BTNMT về nước thải chăn nuôi |
377 |
QCVN 16:2017/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2017/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng, mã số |
378 |
QCVN 04-04:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 04-04:2012/BNNPTNT về công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
379 |
QCVN 42:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển |
380 |
QCVN 102:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 102:2016/BTTTT về Cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành |