Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
341 |
QCVN 108:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 108:2016/BTTTT về Phao chỉ báo vị trí cá nhân hoạt động trên băng tần 406,0 mhz đến 406,1 mhz |
342 |
QCVN 107:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 107:2016/BTTTT về Thiết bị nhận dạng tự động phát báo tìm kiếm cứu nạn |
343 |
QCVN 95:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 95:2016/BGTVT về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa chế tạo bằng vật liệu polypropylen copolyme |
344 |
QCVN 93 :2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 93:2016/BGTVT về Vận hành, bảo trì đường sắt đô thị |
345 |
QCVN 01 :2016/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2016/BCT về An toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
346 |
QCVN 8:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 8:2022/BTTTT về phơi nhiễm trường điện từ của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
347 |
QCVN 34:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2022/BTTTT về chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
348 |
QCVN 12-11:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12 - 11:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - mồi nổ tăng cường do Bộ trưởng BCT ban hành |
349 |
QCVN 03-01:2022/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03-01:2022/BNNPTNT về Keo dán gỗ do Bộ trưởng BNNPTNN ban hành |
350 |
QCVN 12-10:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-10:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - thuốc nổ nhũ tương rời do Bộ trưởng BCT ban hành |
351 |
QCVN 12-9:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-9:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - thuốc nổ ANFO chịu nước do Bộ trưởng BCT ban hành |
352 |
QCVN 12-7:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12 - 7:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - dây nổ thường do Bộ trưởng BCT ban hành |
353 |
QCVN 130:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 130:2022/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị âm thanh không dây dải tần từ 25 MHz đến 2000 MHz do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
354 |
QCVN 41 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2016/BTTTT về thiết bị trạm gốc thông tin di động GSM |
355 |
QCVN 07 :2016/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2016/BTC về Phao áo cứu sinh dự trữ quốc gia |
356 |
QCVN 05:2016/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2016/BTC về Phao tròn cứu sinh dự trữ quốc gia |
357 |
QCVN 103 :2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 103:2016/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị trạm gốc, lặp và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động GSM, W-CDMA FDD và LTE |
358 |
QCVN 15:2010/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 15:2010/BTTTT về thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
359 |
sửa đổi 1:2022 QCVN 102:2016/BTTTTSửa đổi 1:2022 QCVN 102:2016/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
360 |
QCVN 132:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 132:2022/BTTTT về an toàn điện đối với thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |