Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
321 |
QCVN 12:2022/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2022/BQP về đặc tính kỹ thuật mật mã sử dụng trong các sản phẩm mật mã dân sự thuộc nhóm sản phẩm bảo mật luồng IP sử dụng công nghệ IPsec và TLS" do Bộ trưởng BQP ban hành |
322 |
QCVN 17:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 17: 2022/BCT về an toàn đối với tủ phân phối điện áp 6 kV phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò do Bộ trưởng BCT ban hành |
323 |
QCVN 12-13:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12 - 13:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - thuốc nổ Hexogen do Bộ trưởng BCT ban hành |
324 |
QCVN 12-12:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-12:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - thuốc nổ Trinitrotoluen (TNT) do Bộ trưởng BCT ban hành |
325 |
QCVN 12-5:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-5:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - kíp vi sai phi điện MS do Bộ trưởng BCT ban hành |
326 |
QCVN 71:2022/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 71:2022/BTNMT về cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:50.000, 1:100.000 do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
327 |
QCVN 12-6:2022/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-6:2022/BCT về an toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - kíp vi sai phi điện nổ chậm LP do Bộ trưởng BCT ban hành |
328 |
QCVN 36:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2022/BTTTT về chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
329 |
QCVN 18:2022/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 18:2022/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị thông tin vô tuyến điện" do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
330 |
QCVN 46:2022/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 46:2022/BTNMT về quan trắc khí tượng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
331 |
QCVN 28:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 28:2016/BLĐTBXH về Bộ lọc tự động dùng trong mặt nạ hàn |
332 |
QCVN 01 :2016/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2016/BCT về An toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
333 |
QCVN 93 :2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 93:2016/BGTVT về Vận hành, bảo trì đường sắt đô thị |
334 |
QCVN 95:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 95:2016/BGTVT về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa chế tạo bằng vật liệu polypropylen copolyme |
335 |
QCVN 107:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 107:2016/BTTTT về Thiết bị nhận dạng tự động phát báo tìm kiếm cứu nạn |
336 |
QCVN 108:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 108:2016/BTTTT về Phao chỉ báo vị trí cá nhân hoạt động trên băng tần 406,0 mhz đến 406,1 mhz |
337 |
QCVN 30:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 30:2016/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với cầu trục, cổng trục |
338 |
QCVN 29:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 29:2016/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với Cần trục |
339 |
QCVN 10:2017/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2017/BTC về Máy bơm nước chữa cháy (đồng bộ thiết bị chữa cháy rừng) dự trữ quốc gia |
340 |
QCVN 98:2017/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 98:2017/BGTVT về Hệ thống phòng học chuyên môn, phòng thi, kiểm tra; xưởng thực hành; khu vực dạy thực hành lái và vận hành máy của cơ sở đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |