Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 960 kết quả.
Searching result
181 |
QCVN 01-67:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-67:2011/BNNPTNT về về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lạc do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
182 |
QCVN 01-66:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-66:2011/BNNPTNT về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống ngô do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
183 |
QCVN 03:2011/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 03:2011/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với máy hàn điện và công việc hàn điện do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
184 |
QCVN 16:2011/BXDQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BXD về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |
185 |
QCVN 12-3:2011/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 12-3:2011/BYT về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
186 |
QCVN 12-1:2011/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 12-1:2011/BYT về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
187 |
QCVN 12-2:2011/BYTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 12-2:2011/BYT về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
188 |
QCVN 7:2011/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 7:2011/BKHCN về thép làm cốt bê tông do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
189 |
QCVN 01–77:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01–77:2011/BNNPTNT về cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
190 |
QCVN 01-78:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-78:2011/BNNPTNT về thức ăn chăn nuôi - các chỉ tiêu vệ sinh an toàn và mức giới hạn tối đa cho phép trong một số nguyên liệu thức ăn chăn nuôi do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
191 |
QCVN 44:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 44:2011/BTTTT về thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền dữ liệu - và thoại do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
192 |
QCVN 42:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 42:2011/BTTTT về thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu - và thoại do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
193 |
QCVN 43:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 43:2011/BTTTT về thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
194 |
QCVN 41:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 41:2011/BTTTT về thiết bị trạm gốc thông tin di động GMS do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
195 |
QCVN 53:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 53:2011/BTTTT về thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần tới 15 GHz do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
196 |
QCVN 37:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 37:2011/BTTTT về thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
197 |
QCVN 57:2011/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 57:2011/BTTTT về phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) - hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
198 |
QCVN 01-102:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-102:2012/BNNPTNT về khảo nghiệm, kiểm định đà điểu giống do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
199 |
QCVN 01-103:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-103:2012/BNNPTNT về khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
200 |
QCVN 01-104:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-104:2012/BNNPTNT về khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi lợn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |