Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

341

TCVN 12091-7:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được

Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment

342

TCVN 12091-6:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment

343

TCVN 12091-5:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment

344

TCVN 12091-4:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment

345

TCVN 12091-3:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD)

Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD)

346

TCVN 11357-8:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders

347

TCVN 11361-8:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông)

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete)

348

TCVN 11361-7:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products

349

TCVN 11361-6:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products

350

TCVN 11361-5-4:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-4: Máy bọc ống bê tông

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Concrete pipe coating machines

351

TCVN 11361-5-3:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-3: Máy tạo ứng suất trước cho ống bê tông

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate -Safety - Pipe prestressing machines

352

TCVN 11361-5-2:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-2: Máy sản xuất ống bê tông có trục nằm ngang

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Pipe making machines manufacturing in the horizontal axi

353

TCVN 11357-12:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

354

TCVN 12393:2018

Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods

355

TCVN 9115:2019

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu

Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance

356

TCVN 12392-1:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber

357

TCVN 12392-2:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers

358

TCVN 9401:2012

Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình

Technical of measuring and Processing GPS data in engineering survey

359

TCVN 12394:2018

Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục

Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing

360

TCVN 10333-4:2019

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ

Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes

Tổng số trang: 46