Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 12204:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases |
302 |
TCVN 12203:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại Shaped insulating refractory products - Classification |
303 |
TCVN 11916-6:2021Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars |
304 |
TCVN 11916-5:2021Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng) Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis) |
305 |
|
306 |
TCVN 7452-3:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method |
307 |
TCVN 7452-2:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 2: Độ kín nước - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 2: Watertightness – Classification and Test method |
308 |
TCVN 7452-1:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 1: Độ lọt khí - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 1: Air permeability – Classification and Test method |
309 |
TCVN 13348:2021Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt |
310 |
TCVN 13347:2021Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB |
311 |
TCVN 11193:2021Nhựa đường Polyme - Yêu cầu kỹ thuật |
312 |
TCVN 13579-5:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 5: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng vật liệu composite Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials |
313 |
TCVN 13579-4:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 4: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng bê tông cốt thép Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete |
314 |
TCVN 13579-2:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 2: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng gang Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 2: Gully tops and manhole tops made of iron cast |
315 |
TCVN 13579-1:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 1: Định nghĩa, phân loại, nguyên tắc chung về thiết kế, yêu cầu tính năng và phương pháp thử Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods |
316 |
TCVN 13578-1:2022Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements |
317 |
TCVN 13577:2022Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management |
318 |
TCVN 13558:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |
319 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
320 |
TCVN 13559:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Phương pháp thử Standard test methods for evaluating latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |