Quy chuẩn quốc gia
Số hiệu
Standard Number
QCVN 03:2021/BCA
Năm công bố, ban hành
2021
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2021/BCA về Phương tiện Phòng cháy và chữa cháy
|
Cơ quan ban hành
Agency issued Bộ Công an
|
Văn bản công bố, ban hành
Documents published and issued
Thông tư số 123/2021/TT-BCA
|
Ngày ban hành
Publication date 28-12-2021
|
Đối tượng áp dụng
Subject of application
Tổ chức, cá nhân sản xuất, lắp ráp, hoán cải trong nước, nhập khẩu phương tiện phòng cháy và chữa cháy.
Cơ quan, tổ chức có chức năng kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy. Cơ quan, tổ chức có liên quan về quản lý chất lượng phương tiện phòng cháy và chữa cháy. |
Tài liệu viện dẫn
Nomative references
TCVN 4208:2009-Bơm cánh-Yêu cầu kỹ thuật chung;
TCVN 9222:2012 (ISO 9906:1999)-Bơm cánh quay-Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực-Cấp 1 và Cấp 2; TCVN 8531:2010 (ISO 9905:1994)-Đặc tính kỹ thuật của TCVN 12110:2018-Phòng cháy chữa cháy-Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt t TCVN 5740-Phương tiện phòng cháy chữa cháy-Vòi đẩy chữa cháy-Vòi đẩy TCVN 6379:1998-T TCVN 5739-Thiết TCVN 7026:2013 (ISO 7165:2009)-Chữa cháy-Bình chữa cháy xách tay-Tính năng và cấu tạo; TCVN 7027:2013 (ISO 11601:2008)-Chữa cháy- TCVN 12314-1:2018-Chữa cháy-Bình chữa cháy tự động kích hoạt; TCVN 6102:1996 (ISO 7202:1987) Phòng cháy chữa cháy-Chất chữa cháy-Bột; TCVN 7278-1:2003 (ISO 7302-1:1995)-Chất chữa cháy-Chất tạo TCVN 7278-2:2003 (ISO 7203-2:1995)-Chất chữa cháy-Chất tạo TCVN 9311-1:2012-Yêu cầu thử nghiệm chịu lửa với các công t TCVN 9311-3:2012 (ISO 834-3:1994)-Thử nghiệm chịu lửa-Các TCVN 9311-4:2012 (ISO 834-4:2000)-Thử nghiệm chịu lửa-Các TCVN 9311-5:2012 (ISO 834-5:2000)-Thử nghiệm chịu lửa-Các TCVN 9311-6:2012 (ISO 834-6:2000)-Thử nghiệm chịu lửa-Các TCVN 9311-7:2012 (ISO 834-7:2000)-Thử nghiệm chịu lửa-Các TCVN 9311-8:2012 (ISO 834-8:2000)-Thử nghiệm chịu lửa-Các ISO 834-9:2003 Fi ISO 834-10:2014 Fi ISO 834-11:2014 Fi ISO 3009:2003 Fi BS EN 13381-3:2015 Test methods fo TCVN 9383:2012-Thử nghiệm khả năng chịu lửa-Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy; BS EN 13381-4:2014 Test methods fo ISO 10294-1:1996-Fi ISO 10294-2:1999-Fi ISO 10294-4:2001-Fi ASTM 6064-11(2015) Standa ISO 3363:2015 Fluo ISO 3427:2015 Gaseous halogenated hyd TCVN 7568-2:2013 (ISO 7240-2:2003)-Hệ thống TCVN 7568-7:2015 (ISO 7240-7:2011)-Hệ thống TCVN 7568-5:2013 (ISO 7240-5:2003)-Hệ thống TCVN 7568-10:2015 (ISO 7240-10:2012)-Hệ thống TCVN 7568-12:2015 (ISO 7240-12:2014)-Hệ thống TCVN 7568-15:2015 (ISO 7240-15:2014)-Hệ thống TCVN 7568-8:2015 (ISO 7240-8:2014)-Hệ thống TCVN 7568-3:2015 (ISO 7240-3:2010)-Hệ thống TCVN 7568-11:2015 (ISO 7240-11:2011)-Hệ thống TCVN 7568-23:2016 (ISO 7240-23:2013)-Hệ thống TCVN 7161-1:2009 (ISO 14520-1:2006)-Hệ thống chữa cháy TCVN 7161-9:2009 (ISO 14520-9:2006)-Hệ thống chữa cháy ISO 14520-5:2019-Gaseous fi TCVN 7161-13:2009 (ISO 14520-13:2005)-Hệ thống chữa cháy EN 12094-1:2003-Fixed fi ISO 16003:2008-Components fo TCVN 7336:2003-Phòng cháy chữa cháy-Hệ thống Sp TCVN 6305-1:2007 (ISO 6182-1:2004)-Phần 1:Yêu cầu và phương pháp thử đối với Spinkle TCVN 6305-7:2006 (ISO 6182-7:2004)-Phần 7:Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sp TCVN 6305-9:2013 (ISO 6182-9:2005-Phần 9:Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương; TCVN 6305-10:2013 (ISO 6182-10:2006)-Phần 10:Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sp TCVN 6305-2:2007 (ISO 6182-2:2005)-Phần 2:Yêu cầu và phương pháp thử đối với van TCVN 6305-5:2009 (ISO 6182-5:2006)-Phần 5:Yêu cầu và phương pháp thử đối với van t TCVN 12653-1:2019-Ống và phụ tùng đường ống cpvc dùng t TCVN 12653-2:2019-Ống và phụ tùng đường ống cpvc dùng t ISO 3864-1:2011-G TCVN 12366:2018 (ISO 11999-3:2015)-Phương tiện TCVN 7205:2002 (ISO 15025:2000)-Quần áo TCVN 7206:2002 (ISO 17493:2000)-Quần áo và thiết ISO 13934-1:2013-Textiles — Tensile p ISO 3146:2000-Plastics-Dete ISO 13937-2:2000-Textiles-Tea TCVN 12366-3:2018 (ISO 11999-3:2015)-Phương tiện TCVN 12366-5:2019 (ISO 11999-5:2015)-Phương tiện ISO 13935-2:2014-Textiles-Seam tensile p ISO 4920:2012-Textile fa ISO 811:1981-Textile fa ISO 6530:2005-P TCVN 12367:2018-Phương tiện TCVN 7651:2007 (ISO 20344:2004)-Phương tiện TCVN 7652:2007 (ISO 20345:2004)-Phương tiện |